Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngán nỗi


[ngán nỗi]
How depressing, how disgusting.
Ngán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấy
How depressing to fail in anything one undertakes.
(expressing a disappointment) what a bore!



How depressing, how disgusting
Ngán nỗi làm cái gì là thất bại cái ấy How depressing to fail in anything one undertakes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.